Việt
làm lơ lửng
khuấy đục
khuấy dục
Anh
suspend
suspended
Đức
aufschlämmen
aufschwemmen
aufschlämmen /vt/S_PHỦ/
[EN] suspend
[VI] khuấy đục, làm lơ lửng
aufschwemmen /vt/S_PHỦ/
[VI] khuấy dục, làm lơ lửng
suspend, suspended