TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lơ lửng

làm lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy dục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm lơ lửng

suspend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 suspend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm lơ lửng

aufschlämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschwemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschlämmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy đục, làm lơ lửng

aufschwemmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy dục, làm lơ lửng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspend

làm lơ lửng

suspend, suspended

làm lơ lửng