Việt
khuấy đục
làm đục
làm vẩn
làm lơ lửng
làm mò
phủ mò mịt
làm... ảm đạm
Anh
suspend
Đức
aufschlämmen
Trubel
trüben
der Tintenfisch trübt das Wasser
con mực làm nước đen đục.
trüben /vt/
1. làm đục, làm vẩn, khuấy đục; 2. làm mò, phủ mò mịt; Tränen trübten den Blick những giọt nưóc mắt đã làm mô mắt nó; kein Wölkchen trübte den Himmel bầu tròi không một vẩn mây; 3. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
làm đục; làm vẩn; khuấy đục;
con mực làm nước đen đục. : der Tintenfisch trübt das Wasser
aufschlämmen /vt/S_PHỦ/
[EN] suspend
[VI] khuấy đục, làm lơ lửng