verdustern /(sw. V.; hat)/
làm ảm đạm;
làm tô' i;
che tô' i;
một đám mây đen che tối bầu trời. : eine schwarze Wolken wand verdüsterte den Himmel
betrüben /(sw. V.; hat)/
làm buồn rầu;
làm buồn phiền;
làm đau lòng;
làm ảm đạm (traurig machen, bekümmern);
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
ảnh hưởng xấu;
làm buồn rầu;
làm ảm đạm;
làm ưu phiền;
điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude