Việt
ảnh hưởng xấu
làm buồn rầu
làm ảm đạm
làm ưu phiền
Đức
Trubel
etw. trübt jmds. Freude
điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai.
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
ảnh hưởng xấu; làm buồn rầu; làm ảm đạm; làm ưu phiền;
điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude