melancholisch /(Adj.)/
làm buồn rầu;
beelenden /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
làm buồn rầu;
gây phiền muộn;
grämen /[’gre:man] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm buồn rầu;
làm buồn phiền;
làm đau xót;
tôi không quan tâm đến điều đó. : das grämt mich nicht
betrüben /(sw. V.; hat)/
làm buồn rầu;
làm buồn phiền;
làm đau lòng;
làm ảm đạm (traurig machen, bekümmern);
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
ảnh hưởng xấu;
làm buồn rầu;
làm ảm đạm;
làm ưu phiền;
điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude
wurmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm buồn rầu;
làm lo lắng;
làm băn khoăn;
làm đau khổ;
làm tức giận;