TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm buồn rầu

làm buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây phiền muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau xót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ưu phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm buồn rầu

melancholisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beelenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grämen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betrüben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso, der nie recht mit seinem Vater ausgekommen war, empfand Kummer und Schuldgefühle.

Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso, who had never gotten along with his father, felt griefstricken and guilty.

Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das grämt mich nicht

tôi không quan tâm đến điều đó.

etw. trübt jmds. Freude

điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melancholisch /(Adj.)/

làm buồn rầu;

beelenden /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

làm buồn rầu; gây phiền muộn;

grämen /[’gre:man] (sw. V.; hat) (geh.)/

làm buồn rầu; làm buồn phiền; làm đau xót;

tôi không quan tâm đến điều đó. : das grämt mich nicht

betrüben /(sw. V.; hat)/

làm buồn rầu; làm buồn phiền; làm đau lòng; làm ảm đạm (traurig machen, bekümmern);

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

ảnh hưởng xấu; làm buồn rầu; làm ảm đạm; làm ưu phiền;

điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude

wurmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm buồn rầu; làm lo lắng; làm băn khoăn; làm đau khổ; làm tức giận;