Việt
làm... buồn rầu
làm... buồn phiền
làm buồn rầu
làm buồn phiền
làm đau xót
đau buồn
đau xót
buồn phiền
Đức
grämen
das grämt mich nicht
tôi không quan tâm đến điều đó.
sich jmds.,
grämen /[’gre:man] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm buồn rầu; làm buồn phiền; làm đau xót;
das grämt mich nicht : tôi không quan tâm đến điều đó.
đau buồn; đau xót; buồn phiền;
sich jmds., :
grämen /vt/
làm... buồn rầu, làm... buồn phiền (phiền muộn, đau lòng, sầu muộn, rầu rĩ);