TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wurmen

vimp: es wurmt mich 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗi buồn xâm chiếm tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wurmen

wurmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm buồn rầu; làm lo lắng; làm băn khoăn; làm đau khổ; làm tức giận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wurmen

vimp: es wurmt mich 1, nỗi buồn xâm chiếm tôi; 2, điêu này không để tôi yên.