besorglich /(Adj.) (selten)/
gây lo ngại;
làm băn khoăn (Sorge erweckend);
erschüttern /(sw. V.; hat)/
làm ngờ vực;
làm dao động;
làm băn khoăn (infrage stellen);
lòng tin của tôi đã bị lung lay. : mein Vertrauen ist erschüttert
beunruhigen /[bo'|unru:igan] (sw. V.; hat)/
làm lo lắng;
gây lo ngại;
làm băn khoăn;
làm lo sợ (in Unruhe, Sorge versetzen);
: über etw. (Akk.)
beirren /(sw. V.; hat)/
làm xao xuyến;
làm băn khoăn;
làm bồn chồn;
làm lo lắng (unsicher machen);
sự tự tin của hắn làm cho tôi bối rối : seine Selbstsicherheit beirrte mich không để cái gì làm lúng túng. : sich durch etw. nicht beirren lassen
scheren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(veral tend) làm lo nghĩ;
làm lo âu;
làm băn khoăn;
làm áy náy;
làm phiền (stören, angehen);
hắn không quan tâm chút nào về những gì người ta bàn tán về mình. : es schert ihn nicht was die Leute über ihn reden
wurmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm buồn rầu;
làm lo lắng;
làm băn khoăn;
làm đau khổ;
làm tức giận;