Việt
làm sao xuyén .
làm xao xuyến
làm băn khoăn
làm bồn chồn
làm lo lắng
Đức
beirren
seine Selbstsicherheit beirrte mich
sự tự tin của hắn làm cho tôi bối rối
sich durch etw. nicht beirren lassen
không để cái gì làm lúng túng.
beirren /(sw. V.; hat)/
làm xao xuyến; làm băn khoăn; làm bồn chồn; làm lo lắng (unsicher machen);
seine Selbstsicherheit beirrte mich : sự tự tin của hắn làm cho tôi bối rối sich durch etw. nicht beirren lassen : không để cái gì làm lúng túng.
beirren /vt/
làm sao xuyén (băn khoán, bôn chồn, lo lắng, náo động).