peinigen /[’painigan] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm tình làm tội;
làm bồn chồn;
hành;
beirren /(sw. V.; hat)/
làm xao xuyến;
làm băn khoăn;
làm bồn chồn;
làm lo lắng (unsicher machen);
sự tự tin của hắn làm cho tôi bối rối : seine Selbstsicherheit beirrte mich không để cái gì làm lúng túng. : sich durch etw. nicht beirren lassen