genieren /[3e'ni:ran] (sw. V.; hat)/
cảm thấy ngượng nghịu;
ngượng ngùng;
luống cuông;
lúng túng;
bôì rối;
sich vor jmdm. genieren : ngượng ngùng trước ai ich genierte mich nicht, ihm die Wahrheit zu sagen : tôi không có gì phải ngần ngại khi nói cho hắn biết rõ sự thật. (veraltend) làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng, gây trở ngại, cản trở meine Gegen wart geniert sie hoffentlich nicht : hy vọng sự có mặt của tôi không làm phiền cô ấy.