TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genieren

làm bồn chồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xao xuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy ngượng nghịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luống cuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôì rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genieren

genieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vor jmdm. genieren

ngượng ngùng trước ai

ich genierte mich nicht, ihm die Wahrheit zu sagen

tôi không có gì phải ngần ngại khi nói cho hắn biết rõ sự thật. (veraltend) làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng, gây trở ngại, cản trở

meine Gegen wart geniert sie hoffentlich nicht

hy vọng sự có mặt của tôi không làm phiền cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genieren /[3e'ni:ran] (sw. V.; hat)/

cảm thấy ngượng nghịu; ngượng ngùng; luống cuông; lúng túng; bôì rối;

sich vor jmdm. genieren : ngượng ngùng trước ai ich genierte mich nicht, ihm die Wahrheit zu sagen : tôi không có gì phải ngần ngại khi nói cho hắn biết rõ sự thật. (veraltend) làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng, gây trở ngại, cản trở meine Gegen wart geniert sie hoffentlich nicht : hy vọng sự có mặt của tôi không làm phiền cô ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genieren /vt/

làm bồn chồn, làm lo lắng, làm xao xuyến, chèn ép, lân át;