rotieren /[ro'tizran] (sw. V.; hạt)/
(ugs ) bôì rối;
lúng túng;
genieren /[3e'ni:ran] (sw. V.; hat)/
cảm thấy ngượng nghịu;
ngượng ngùng;
luống cuông;
lúng túng;
bôì rối;
ngượng ngùng trước ai : sich vor jmdm. genieren tôi không có gì phải ngần ngại khi nói cho hắn biết rõ sự thật. (veraltend) làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng, gây trở ngại, cản trở : ich genierte mich nicht, ihm die Wahrheit zu sagen hy vọng sự có mặt của tôi không làm phiền cô ấy. : meine Gegen wart geniert sie hoffentlich nicht