TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành

hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

củ hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tình làm tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bồn chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lên men

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hành con

hành con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
thân hành

thân hành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hành hạ

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tình làm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau đdn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọa đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hành con

bulbil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
thân hành

corm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hành

Mental Formation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Karma-Formations

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 bulb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green onion

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

parallelizesong song hoá parallelogramhình bình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mental formations

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

working

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hành con

Bulbil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
thân hành

corm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hành

Partner

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Geistes-Formationen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Karmaformationen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Zwiebel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bolle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peinigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hành hạ

placken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quälen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peinigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Saugbetrieb/Teillastbetrieb (Bild 2).

Vận hành hút/vận hành tải từng phần (Hình 2).

Ladebetrieb/Volllastbetrieb (Bild 3).

Vận hành tăng áp/vận hành tải toàn phần (Hình 3).

Für das Gepäck sind Gepäcktaschen und Gepäckträger vorhanden.

Xe có thùng chứa hành lý và giá mang hành lý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wege

:: Hành trình

Weg s

Hành trình s

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tier quälen

hành hạ súc vật;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

working

Làm việc, hành, động, hoạt động, tác động, lên men, tác dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peinigen /[’painigan] (sw. V.; hat) (geh.)/

làm tình làm tội; làm bồn chồn; hành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwiebel /f =, -n/

1. (cây) hành (AIHum LJ-, 2. củ hành.

Polle /f =, -n/

hành, củ hành.

Bolle /f =, -n/

1. hành, củ hành; 2. bưỏu, u, hạch.

placken /vt/

đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành, quấy rầy, làm phiền;

quälen /vt/

làm đau khổ, làm đau đdn, đày đọa, đọa đày, dày vò, dằn vặt, hành hạ, hành; ein Tier quälen hành hạ súc vật;

peinigen /vt/

làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hành

mental formations

Từ điển tiếng việt

hành

- 1 d. cn. hành ta. Cây thân ngầm, hình dẹp, mang nhiều lá mọng nước xếp úp vào nhau thành một khối hình củ, dùng làm gia vị.< br> - 2 đg. Làm cho khổ sở. Bị cơn sốt hành suốt đêm.< br> - 3 đg. (kết hợp hạn chế, đi đôi với học). Thực hành (nói tắt). Học đi đôi với hành.

Từ điển toán học Anh-Việt

parallelizesong song hoá parallelogramhình bình

hành

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

green onion

Hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulb /y học/

hành

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hành

[VI] Hành

[DE] die Geistes-Formationen

[EN] Mental Formation

Hành

[VI] Hành

[DE] die Karmaformationen

[EN] Karma-Formations

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành

Partner

hành

1) (thực) Zwiebel f, Knolle f; CÓ hành knollig (a), zwiebelartig (a);

2) (làm khổ) schlecht behandeln vt, peinigen vt, mißhandeln vt; bệnh tê thấp hành ông áy das Rheuma peinigt ihn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hành con

[DE] Bulbil

[EN] bulbil

[VI] hành con

thân hành,hành

[DE] corm

[EN] corm

[VI] thân hành, hành