TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partner

thiết bị cùng mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ngang hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người cùng chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn cùng phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn cùng nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chung sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

partner

peer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

partner

Partner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partner /[’partnor], der; -s, -; Part.ne.rin, die; -, -nen/

người cùng chơi; bạn cùng phe; bạn cùng nhảy; bạn hàng; bạn đồng nghiệp;

Partner /[’partnor], der; -s, -; Part.ne.rin, die; -, -nen/

bạn đời; người chung sông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partner /m/M_TÍNH/

[EN] peer

[VI] thiết bị cùng mức, thiết bị ngang hàng