TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peer

sự ngang hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ngang hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương dương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bình đẩng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Người đồng đẳng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người đồng cảnh.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người đồng trang lứa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

người đồng môn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thiết bị cùng mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Học sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

peer

peer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fellow student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

peer

Partner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kommilitone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

peer

Etudiants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three women walk down Marktgasse, stop to read advertisements, stop to peer in windows, walk on quietly.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

And on the avenues and streets, people turn their heads and peer behind their backs, to see who might be watching.

Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fellow student,peer

[DE] Kommilitone

[EN] fellow student, peer

[FR] Etudiants

[VI] Học sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peer

sự ngang hàng

peer

thiết bị ngang hàng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partner /m/M_TÍNH/

[EN] peer

[VI] thiết bị cùng mức, thiết bị ngang hàng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

peer

: ngang háng, bình giá - ro be tried by his peers - được .xét xừ bởi bồi thãm doàn [L] hàng cóng khanh (cùa triều đinh, thượng nghị sĩ cùa quí tộc viện)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

peer

người đồng trang lứa, người đồng môn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Peer

[VI] (n) Người đồng đẳng, người đồng cảnh.

[EN]

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

peer

thiết bị cùng mức Thiết bị chức năng trong hệ truyền thông ờ cùng tầng giao thức như thiết bi khác cùng chức năng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peer

sự ngang hàng, sự tương dương, sự bình đẩng