TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommilitone

Học sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bạn học cùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kommilitone

fellow student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

peer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

kommilitone

Kommilitone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kommilitone

Etudiants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommilitone /m -n, -n/

bạn học cùng (cùng trưòng đại học).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommilitone

[DE] Kommilitone

[EN] fellow student, peer

[FR] Etudiants

[VI] Học sinh