Việt
Học sinh
bạn học cùng .
Anh
fellow student
peer
Đức
Kommilitone
Pháp
Etudiants
Kommilitone /m -n, -n/
bạn học cùng (cùng trưòng đại học).
[DE] Kommilitone
[EN] fellow student, peer
[FR] Etudiants
[VI] Học sinh