TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học sinh

học sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nam sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học trò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi học việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người kế tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi tiếp tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

học sinh

fellow student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

peer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

học sinh

Schüler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuljunge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zögling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kommilitone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schülerhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eleve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulbesucher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulbu be

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jünger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulkind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scholar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elevin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

học sinh

Etudiants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulkind /das/

học sinh;

Scholar /[fo'la:r], der, -en, -en/

học sinh; sinh viên (Schüler, Student);

Schüler /CJy:br], der; -s, -; Schũ.le.rin, die; -, -nen/

học trò; học sinh;

Elevin /die; -, -nen/

(veraltet) học sinh; học trò (Schüler, Lehrling);

Schuljunge /der (ugs.)/

học sinh; học trò; nam sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schülerhaft /I a/

thuộc] học sinh; II adv [theo kiểu] học sinh.

Eleve /m -n, -n/

học sinh, học trò.

Schulbesucher /m -s, =/

học sinh, học trò; -

Schulbu be /m -n, -n/

học sinh, học trò; -

Lehrling /m -s, -e/

học sinh, ngUòi học việc.

Schuljunge /m-n, -n/

học sinh, học trò, nam sinh; Schul

Schüler /m -s, =/

1. học trò, học sinh; 2. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, người kế tục, ngưôi tiếp tục.

Jünger /m -s, =/

học sinh, môn đồ, đồ đê, môn đệ, môn sinh, ngưòi ké tục, người nhiệt thành, ngưỏi trung thành, người ủng hộ; (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Học sinh

[DE] Kommilitone

[EN] fellow student, peer

[FR] Etudiants

[VI] Học sinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học sinh

Schüler m, Zögling m; học sinh tot nghiệp trường trưng học phổ thông Abiturien m