Việt
học trò
học sinh
môn đồ
đồ đệ
môn đệ
môn sinh
người kế tục
con nhộng
ngưôi tiếp tục.
lắp lánh
óng ánh
lóng lánh.
Anh
pupal
Đức
Schüler
Schüler /CJy:br], der; -s, -; Schũ.le.rin, die; -, -nen/
học trò; học sinh;
môn đồ; môn đệ; đồ đệ; môn sinh; người kế tục;
Schüler /m -s, =/
1. học trò, học sinh; 2. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, người kế tục, ngưôi tiếp tục.
sự] lắp lánh, óng ánh, lóng lánh.
[DE] Schüler
[EN] pupal
[VI] con nhộng