schülerhaft /I a/
thuộc] học sinh; II adv [theo kiểu] học sinh.
Eleve /m -n, -n/
học sinh, học trò.
Schulbesucher /m -s, =/
học sinh, học trò; -
Schulbu be /m -n, -n/
học sinh, học trò; -
Lehrling /m -s, -e/
học sinh, ngUòi học việc.
Schuljunge /m-n, -n/
học sinh, học trò, nam sinh; Schul
Schüler /m -s, =/
1. học trò, học sinh; 2. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, người kế tục, ngưôi tiếp tục.
Jünger /m -s, =/
học sinh, môn đồ, đồ đê, môn đệ, môn sinh, ngưòi ké tục, người nhiệt thành, ngưỏi trung thành, người ủng hộ; (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ.