TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nam sinh

nam sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
năm sinh

năm sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa tốt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi nhập ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi làm nghĩa vụ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi trưng ■ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
näm sinh

näm sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nam sinh

Schuljunge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schüler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nam sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
näm sinh

Geburtsjahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
năm sinh

Geburtsjahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahrgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geburtshilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vom Jahrgang 1940

năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuljunge /der (ugs.)/

học sinh; học trò; nam sinh;

Geburtshilfe /die (o. PL)/

năm sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schuljunge /m-n, -n/

học sinh, học trò, nam sinh; Schul

Geburtsjahr /n -(e)s, -e/

năm sinh; Geburts

Jahrgang /n -(e)s, -gän/

1. năm xuất bản; 2. tập, bộ, toàn bộ (báo cả năm); 3. khóa tốt nghiệp (của học sinh); 4. năm sinh; vom Jahrgang 1940 năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng ■ binh; 6 : Jahrgang 1952 sản xuất năm 1952 (chí thòi gian ghi ỏ chai rượu).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nam sinh

nam sinh

Schüler m; nam sinh viên Student m

näm sinh

Geburtsjahr