TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jahrgang

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa tốt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi nhập ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi làm nghĩa vụ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi trưng ■ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

jahrgang

year class

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vintage year

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

year of vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jahrgang

Jahrgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

jahrgang

classe d'âge annuelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millésime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

année de la récolte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vom Jahrgang 1940

năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahrgang /n -(e)s, -gän/

1. năm xuất bản; 2. tập, bộ, toàn bộ (báo cả năm); 3. khóa tốt nghiệp (của học sinh); 4. năm sinh; vom Jahrgang 1940 năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng ■ binh; 6 : Jahrgang 1952 sản xuất năm 1952 (chí thòi gian ghi ỏ chai rượu).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jahrgang /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Jahrgang

[EN] year class

[FR] classe d' âge annuelle

Jahrgang /BEVERAGE/

[DE] Jahrgang

[EN] vintage; vintage year; year of vintage

[FR] millésime

Jahrgang /AGRI/

[DE] Jahrgang

[EN] vintage year

[FR] année de la récolte; millésime