Anh
vintage
vintage year
year of vintage
Đức
Jahrgang
Pháp
millésime
année de la récolte
1 est le millésime de 1950
1 là con số hàng nghìn của 1950.
Bouteille qui porte le millésime d’une grande année
Chai rượu mang niên hiêu của môt năm vĩ dại.
millésime /BEVERAGE/
[DE] Jahrgang
[EN] vintage; vintage year; year of vintage
[FR] millésime
année de la récolte,millésime /AGRI/
[EN] vintage year
[FR] année de la récolte; millésime
millésime [millezim] n. m. 1. Con sô hàng nghìn (trong niên hiệu). 1 est le millésime de 1950: 1 là con số hàng nghìn của 1950. 2. Niên hiệu (đậnh dấu năm chê tạo đồng tiền, năm thu hoạch nho của rượu vang...). Bouteille qui porte le millésime d’une grande année: Chai rượu mang niên hiêu của môt năm vĩ dại.