TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

year of vintage

vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vintage year

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

year of vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

year of vintage

Jahrgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

year of vintage

millésime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vintage,vintage year,year of vintage /BEVERAGE/

[DE] Jahrgang

[EN] vintage; vintage year; year of vintage

[FR] millésime