Jahrgang /n -(e)s, -gän/
1. năm xuất bản; 2. tập, bộ, toàn bộ (báo cả năm); 3. khóa tốt nghiệp (của học sinh); 4. năm sinh; vom Jahrgang 1940 năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng ■ binh; 6 : Jahrgang 1952 sản xuất năm 1952 (chí thòi gian ghi ỏ chai rượu).