TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geburtshilfe

Sản khoa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề đô đẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc hộ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geburtshilfe

obstetrics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

geburtshilfe

Geburtshilfe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

geburtshilfe

Obstétrique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geburtshilfe /die (o. PL)/

công việc hộ sinh;

Geburtshilfe /die (o. PL)/

năm sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geburtshilfe /f =/

sản khoa, nghề đô đẻ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geburtshilfe

[DE] Geburtshilfe

[EN] obstetrics

[FR] Obstétrique

[VI] Sản khoa