Việt
Sản khoa
nghề đô đẻ.
hộ sinh
đô đẻ.
Anh
obstetrics
tocology
Đức
Geburtshilfe
Entbindungswissenschaft
Obstetrik
geburtshilflich
Pháp
Obstétrique
Geburtshilfe /f =/
sản khoa, nghề đô đẻ.
geburtshilflich /a/
thuộc về] sản khoa, hộ sinh, đô đẻ.
Obstetrik /die; - (Med.)/
sản khoa (Geburts hilfe);
obstetrics, tocology /y học/
sản khoa
Geburtshilfe f; Entbindungswissenschaft f.
[DE] Geburtshilfe
[EN] obstetrics
[FR] Obstétrique
[VI] Sản khoa