Việt
người nhiệt thành
người ủng hộ
người trung thành
học sinh
môn đồ
đồ đê
môn đệ
môn sinh
ngưòi ké tục
ngưỏi trung thành
Đức
Jünger
Jünger /m -s, =/
học sinh, môn đồ, đồ đê, môn đệ, môn sinh, ngưòi ké tục, người nhiệt thành, ngưỏi trung thành, người ủng hộ; (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ.
Jünger /der; -s, -/
(geh ) người nhiệt thành; người trung thành; người ủng hộ;