Schildhalter /m -s, =/
ngưòi ủng hộ, môn đồ, môn đệ, môn sinh; Schild
Schüler /m -s, =/
1. học trò, học sinh; 2. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, người kế tục, ngưôi tiếp tục.
Jünger /m -s, =/
học sinh, môn đồ, đồ đê, môn đệ, môn sinh, ngưòi ké tục, người nhiệt thành, ngưỏi trung thành, người ủng hộ; (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ.
Nachfolgerin /f =, -nen/
1. ngưôi kế thừa, nguôi thừa kế, ngưôi thùa hưỏng, nguòi thừa tự; 2. người ké tục; 3. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, ngưòi học trò.