TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cổ vũ

người cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hâm mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng chí hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người cổ vũ

Schlachtenbummler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhänger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Lehre hatte viele Anhänger

học thuyết của ông ta được nhiều người ủng hộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhänger /der; -s, -/

người ủng hộ; người cùng chí hướng; người cổ vũ; cổ động viên; môn đồ; môn đệ; môn sinh;

học thuyết của ông ta được nhiều người ủng hộ. : seine Lehre hatte viele Anhänger

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlachtenbummler /m -s, = (thể thao)/

người hâm mộ, người cổ vũ;