Gesinnungsgenosse /der/
người cùng chí hướng;
người cùng tư tưởng;
Gefolgschaft /die; -, -en/
môn đồ;
môn sinh;
đồ đệ;
người cùng chí hướng (Anhängerschaft);
Glaubensgenosse /der/
đồng chí;
người cùng chí hướng;
người cùng quan điểm chính trị;
Anhänger /der; -s, -/
người ủng hộ;
người cùng chí hướng;
người cổ vũ;
cổ động viên;
môn đồ;
môn đệ;
môn sinh;
học thuyết của ông ta được nhiều người ủng hộ. : seine Lehre hatte viele Anhänger