TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cùng chí hướng

người cùng chí hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng quan điểm chính trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người cùng chí hướng

Gesinnungsgenosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefolgschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubensgenosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhänger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Lehre hatte viele Anhänger

học thuyết của ông ta được nhiều người ủng hộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesinnungsgenosse /der/

người cùng chí hướng; người cùng tư tưởng;

Gefolgschaft /die; -, -en/

môn đồ; môn sinh; đồ đệ; người cùng chí hướng (Anhängerschaft);

Glaubensgenosse /der/

đồng chí; người cùng chí hướng; người cùng quan điểm chính trị;

Anhänger /der; -s, -/

người ủng hộ; người cùng chí hướng; người cổ vũ; cổ động viên; môn đồ; môn đệ; môn sinh;

học thuyết của ông ta được nhiều người ủng hộ. : seine Lehre hatte viele Anhänger