Việt
người đồng dạo
người cùng tín ngưỡng
đồng chí
người cùng chí hướng
người cùng quan điểm chính trị
Đức
Glaubensgenosse
Glaubensgenosse /der/
người đồng dạo; người cùng tín ngưỡng;
đồng chí; người cùng chí hướng; người cùng quan điểm chính trị;