Việt
người đồng đạo
người cùng tín ngưỡng
người đồng dạo
Đức
Glaubensbruder
Glaubensgenosse
Glaubensbruder /der/
người đồng đạo; người cùng tín ngưỡng;
Glaubensgenosse /der/
người đồng dạo; người cùng tín ngưỡng;