Việt
người cùng chí hướng
người cùng tư tưởng
ngưòi cùng chí hưdng
ngưỏi cùng tư tưỏng.
Đức
Gesinnungsgenosse
Gesinnungsgenösse
Gesinnungsgenösse /m -n, -n/
ngưòi cùng chí hưdng, ngưỏi cùng tư tưỏng.
Gesinnungsgenosse /der/
người cùng chí hướng; người cùng tư tưởng;