TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefolgschaft

cfi kèm ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thú theo ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vâng lời ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trung thành đối với chủ tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng chí hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể những người laọ động trong một công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới công nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gefolgschaft

Gefolgschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Gefolgschaft leisten

phục tùng ai, vâng lời ai

jmdm. die Gefolgschaft verweigern

không chịu vâng lời ai, không chịu phục tùng ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefolge I; fm Gefolgschaft leisten-,

1. cfi kèm ai; hộ tóng ai; 2. tuân thú theo ai, phục tùng ai, vâng lời ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefolgschaft /die; -, -en/

(o Pl ) sự vâng lời; sự phục tùng;

jmdm. Gefolgschaft leisten : phục tùng ai, vâng lời ai jmdm. die Gefolgschaft verweigern : không chịu vâng lời ai, không chịu phục tùng ai.

Gefolgschaft /die; -, -en/

(o Pl ) lòng trung thành đối với chủ tướng (hay người bảo trợ);

Gefolgschaft /die; -, -en/

môn đồ; môn sinh; đồ đệ; người cùng chí hướng (Anhängerschaft);

Gefolgschaft /die; -, -en/

(ns ) toàn thể những người laọ động trong một công ty; xí nghiệp; giới công nhân (Belegschaft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefolgschaft /f =, -en xem Gefolge I; fm ~ leisten-,/

f =, -en xem Gefolge I; fm Gefolgschaft leisten-, 1. cfi kèm ai; hộ tóng ai; 2. tuân thú theo ai, phục tùng ai, vâng lời ai.