Gefolgschaft /die; -, -en/
(o Pl ) sự vâng lời;
sự phục tùng;
jmdm. Gefolgschaft leisten : phục tùng ai, vâng lời ai jmdm. die Gefolgschaft verweigern : không chịu vâng lời ai, không chịu phục tùng ai.
Gefolgschaft /die; -, -en/
(o Pl ) lòng trung thành đối với chủ tướng (hay người bảo trợ);
Gefolgschaft /die; -, -en/
môn đồ;
môn sinh;
đồ đệ;
người cùng chí hướng (Anhängerschaft);
Gefolgschaft /die; -, -en/
(ns ) toàn thể những người laọ động trong một công ty;
xí nghiệp;
giới công nhân (Belegschaft);