Việt
người hâm mộ
người cổ vũ
người cổ vũ đi theo vận dông viên hay đội bóng yêu thích
Đức
Schlachtenbummler
Schlachtenbummler /[-bumlor], der (Sport Jargon)/
người hâm mộ; người cổ vũ đi theo vận dông viên hay đội bóng yêu thích;
Schlachtenbummler /m -s, = (thể thao)/
người hâm mộ, người cổ vũ;