Việt
ngưôi kế thừa
nguôi thừa kế
ngưôi thùa hưỏng
nguòi thừa tự
người ké tục
môn đồ
đồ đệ
môn đệ
môn sinh
ngưòi học trò.
Đức
Nachfolgerin
Nachfolgerin /f =, -nen/
1. ngưôi kế thừa, nguôi thừa kế, ngưôi thùa hưỏng, nguòi thừa tự; 2. người ké tục; 3. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, ngưòi học trò.