Adept /[a'dept], der; -en, -en/
(früher) người được khai tâm;
người đã được vỡ lòng;
người được làm quen (với một bộ môn);
Adept /[a'dept], der; -en, -en/
(bildungsspr ) (đùa) môn đồ;
môn đệ;
học trò (Schüler, Lernender);
ein Adept der Wissenschaft und Künste : là tin đồ của khoa học và nghệ thuật.