Việt
ngưòi ủng hộ
môn đồ
môn đệ
môn sinh
hình người hay thú trên huy hiệu
Đức
Schildhalter
Schildhalter /der (Her.)/
hình người hay thú trên huy hiệu;
Schildhalter /m -s, =/
ngưòi ủng hộ, môn đồ, môn đệ, môn sinh; Schild