TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người kế tục

người kế tục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thữa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thừa tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi tiếp tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người kế tục

Schüler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhänger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nachkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schüler /m -s, =/

1. học trò, học sinh; 2. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, người kế tục, ngưôi tiếp tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbin /die; -, -nen/

người thữa kế; người thừa tự; người kế tục;

Schüler /CJy:br], der; -s, -; Schũ.le.rin, die; -, -nen/

môn đồ; môn đệ; đồ đệ; môn sinh; người kế tục;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người kế tục

Anhänger m, Nachkommen m