Việt
s
đến muộn
đến kịp
theo kịp
kịp
đi theo
theo
thi hành
thừa hành
thực hiện
Đức
nachkommen
seinen Verpflichtunger nachkommen
thi hành các nghĩa vun của mình.
nachkommen /vi (/
1. đến muộn; 2. (D) đến kịp, theo kịp, kịp, đi theo, theo; 3. (D) thi hành, thừa hành, thực hiện (lệnh nghĩa vụ); seinen Verpflichtunger nachkommen thi hành các nghĩa vun của mình.