TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến kịp

đến kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đúng thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến kịp

mitkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Zug kriegen

đến kịp tàu. 1

den Zug noch bekommen

còn kịp chuyến tàu hỏa. 1

bei diesem Tempo komme ich nicht mehr mit

tôi không thề theo kịp với tốc độ này

beim Diktat nicht mitkommen

khỗng theo kịp khi viết chính tả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Verpflichtunger nachkommen

thi hành các nghĩa vun của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đến kịp; đuổi kịp;

đến kịp tàu. 1 : den Zug kriegen

bekommen /(st. V.)/

(hat) đến đúng thời điểm; đến kịp (erreichen);

còn kịp chuyến tàu hỏa. 1 : den Zug noch bekommen

mitkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) đến kịp; theo kịp; bắt kịp;

tôi không thề theo kịp với tốc độ này : bei diesem Tempo komme ich nicht mehr mit khỗng theo kịp khi viết chính tả. : beim Diktat nicht mitkommen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitkommen /vi (/

1. đến; 2. đến kịp; kịp, ' Ú.' U được.

nachkommen /vi (/

1. đến muộn; 2. (D) đến kịp, theo kịp, kịp, đi theo, theo; 3. (D) thi hành, thừa hành, thực hiện (lệnh nghĩa vụ); seinen Verpflichtunger nachkommen thi hành các nghĩa vun của mình.