kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đến kịp;
đuổi kịp;
đến kịp tàu. 1 : den Zug kriegen
bekommen /(st. V.)/
(hat) đến đúng thời điểm;
đến kịp (erreichen);
còn kịp chuyến tàu hỏa. 1 : den Zug noch bekommen
mitkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) đến kịp;
theo kịp;
bắt kịp;
tôi không thề theo kịp với tốc độ này : bei diesem Tempo komme ich nicht mehr mit khỗng theo kịp khi viết chính tả. : beim Diktat nicht mitkommen