mitkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) đến kịp;
theo kịp;
bắt kịp;
tôi không thề theo kịp với tốc độ này : bei diesem Tempo komme ich nicht mehr mit khỗng theo kịp khi viết chính tả. : beim Diktat nicht mitkommen
einjholen /(sw. V.; hat)/
đuổi kịp;
theo kịp;
bắt kịp;
hãy đi trước, tôi sẽ theo kịp các bạn. : geht schon voraus, ích hole euch wieder ein
vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
(Sport) bắt kịp;
đuổi kịp và chạy vượt lên (Überholen);
vận động viên Phần Lan đã chạy vượt qua vận động viên Đức. : der Finne geht an dem Deutschen vorbei
aufjholen /(sw. V.; hat)/
đuổi kịp;
theo kịp;
bắt kịp;
rút ngắn khoảng cách (ausgleichen, nachholen);
tàu hỏa đã chạy kịp bù thời gian bị muộn. : der Zug holte die Verspätung auf