TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đuổi kịp

đuổi kịp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến kịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy long trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy kịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỡ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượt kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuểi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đuổi kịp .

sự đạt tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tói kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đuổi kịp

catch-up

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

đuổi kịp

gleichziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ereilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschließen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacharbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

packen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đuổi kịp .

Erreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Zug kriegen

đến kịp tàu. 1

im Lebensstandard mit anderen Ländern gleichziehen

theo kịp mức sống của các nước khác.

geht schon voraus, ích hole euch wieder ein

hãy đi trước, tôi sẽ theo kịp các bạn.

den Bus gerade noch packen

vừa theo kịp chiếc xe buýt

packen wirs noch?

liệu chúng ta có xong kịp khôngĩ

der Tod hat sie ereilt

bà ấy đã đột ngột qua đời.

der Zug holte die Verspätung auf

tàu hỏa đã chạy kịp bù thời gian bị muộn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigung einholen

tìm hiểu tin tức tài liệu về ai, dò hỏi về...; 4. dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, bỏ đi, phế bỏ, đuổi đi; ein

Tau einholen

chọn thừng (chão); die

Fahne einholen

hạ cô; 5.:

feierlich einholen

gặp mặt (tiếp kién) long trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đến kịp; đuổi kịp;

đến kịp tàu. 1 : den Zug kriegen

einkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

theo kịp; đuổi kịp;

gleichziehen /(unr. V.; hat) (bes. Sport)/

đuổi kịp; tiến kịp; theo kịp (thành tích của ai);

theo kịp mức sống của các nước khác. : im Lebensstandard mit anderen Ländern gleichziehen

einjholen /(sw. V.; hat)/

đuổi kịp; theo kịp; bắt kịp;

hãy đi trước, tôi sẽ theo kịp các bạn. : geht schon voraus, ích hole euch wieder ein

packen /(sw. V.; hat)/

đạt được; đuổi kịp; theo kịp;

vừa theo kịp chiếc xe buýt : den Bus gerade noch packen liệu chúng ta có xong kịp khôngĩ : packen wirs noch?

ereilen /(sw. V.; hat) (geh)/

(điều khó chịu, tai họa) đuểi theo; đuổi kịp; theo kịp; truy kịp;

bà ấy đã đột ngột qua đời. : der Tod hat sie ereilt

aufjholen /(sw. V.; hat)/

đuổi kịp; theo kịp; bắt kịp; rút ngắn khoảng cách (ausgleichen, nachholen);

tàu hỏa đã chạy kịp bù thời gian bị muộn. : der Zug holte die Verspätung auf

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichziehen /vi/

đuổi kịp, tiến kịp.

einholen /vt/

1. đuổi kịp; (nghĩa bóng) lắy lại, gô lại, bù lại; - und überholen tiến kịp và vượt...; 2. mua (thúc ăn... theo nhu cầu hàng ngày); 3. lấy (ktợc, kiểm được, nhận được; eine Erkundigung einholen tìm hiểu tin tức tài liệu về ai, dò hỏi về...; 4. dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, bỏ đi, phế bỏ, đuổi đi; ein Tau einholen chọn thừng (chão); die Fahne einholen hạ cô; 5.: feierlich einholen gặp mặt (tiếp kién) long trọng.

ereilen /vt/

đuổi theo, đuổi kịp, theo kịp, truy kịp.

nachholen /vt/

1. lắy lại, gỡ lại, bù lại; 2. đuổi kịp

Erreichung /f =/

1. sự đạt tdi, đạt được (đích); 2. sự tói kịp, đuổi kịp (ô tô, tàu hỏa).

erreichen /vt/

1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.

aufschließen I /vt/

1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;

nacharbeiten /vt/

1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.

autkommen /vỉ (/

1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.

Từ điển tiếng việt

đuổi kịp

- đgt. 1. Chạy được đến chỗ người hoặc xe cộ đi trước: Đuổi kịp xe buýt 2. Tiến tới bằng người hoặc bộ phận đã tiến bộ hơn: Nước ta phải cố gắng đuổi kịp các nước khác trong khối ASEAN.

Từ điển phân tích kinh tế

catch-up

đuổi kịp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đuổi kịp