herabholen /vt/
vói tói, chạm tói; herab
hervorholen /vt/
vói tói, chạm tói; lây [rút, móc]... ra, tìm được, kiếm được, xoay; hervor
beschaffen I /vt/
với tói, chạm tói, tìm được, kiếm được, xoay; thu nhặt, săn bắn, khai thác.
herbekommen /vt/
vói tói, chạm tói, đạt được, đạt đén, tìm kiếm, thu được, nhận được.
herschaffen /vt/
với tdi, chạm tói, chỏ đển, chuyển đến, đưa đán, đem đến, mang đến.
erreichen /vt/
1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.
streifen I /vt/
1. vạch lên (cái gì); 2. đụng đén, chạm tói, đề cập đến, nói đến; 3. quào, cào, sò; 4. trượt, lưđt, lưót nhẹ; 5. kéo... đĩ, lôi... đi, lắy... dí; die Ärmel in die Höhe streifen I vén tay áo; ein Tier streifen I lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung; durch das Land - đi về nông thôn; 2. (h) đụng, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiép xúc.