Việt
lấy
gọi ra
tìm ra
vói tói
chạm tói
lấy ra
rút ra
lôi ra
đem ra
Anh
retrieve
Đức
hervorholen
hervorholen /(sw. V.; hat)/
lấy ra; rút ra; lôi ra; đem ra;
hervorholen /vt/
vói tói, chạm tói; lây [rút, móc]... ra, tìm được, kiếm được, xoay; hervor
hervorholen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] retrieve
[VI] lấy, gọi ra, tìm ra