TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gọi ra

gọi ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dần ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nêu tên lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gọi ra

gọi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gọi ra

 evoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Outgoing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invoke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gọi ra

beiseite rufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gọi ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gọi ra

hervorrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Häuser und Wohnungen, mit Rädern versehen, schwanken über den Bahnhofplatz oder rasen durch die Enge der Marktgasse, während ihre Bewohner aus Fenstern im zweiten Stock nach draußen rufen.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Houses and apartments, mounted on wheels, go careening through Bahnhofplatz and race through the narrows of Marktgasse, their occupants shouting from second-floor windows.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind aus seinem Versteck hervorrufen

gọi đứa bé ra khỏi chỗ nấp.

jmdn. als Zeugen anführen

gọi ai ra làm nhân chứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m ein Geheimnis entlocken

moi [dò] bí mật ỏ ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorrufen /(st. V.; hat)/

gọi (ai) ra; kêu ra; mời ra [aus + Dat ];

gọi đứa bé ra khỏi chỗ nấp. : das Kind aus seinem Versteck hervorrufen

anführen /(sw. V.; hat)/

nêu tên lên; nêu ra; gọi ra (benennen);

gọi ai ra làm nhân chứng. : jmdn. als Zeugen anführen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hervorholen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] retrieve

[VI] lấy, gọi ra, tìm ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlocken /vt (j -m)/

vt (j -m) rải ra, [vẫy] gọi ra; khai thác, rút rqa; j -m ein Geheimnis entlocken moi [dò] bí mật ỏ ai; den Áugen [} -m] Tränen entlocken làm chảy nưdc mắt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

invoke

gọi ra, dần ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evoke, invoke, retrieve

gọi ra

 Outgoing /điện tử & viễn thông/

gọi ra, gọi đi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gọi ra

beiseite rufen; gọi ra tòa Berufung gegen ein Urteil einlegen; gọi ra cáp trên vorladen vt (vor eine höhere Instanz)