Việt
nêu tên lên
nêu ra
gọi ra
Đức
anführen
jmdn. als Zeugen anführen
gọi ai ra làm nhân chứng.
anführen /(sw. V.; hat)/
nêu tên lên; nêu ra; gọi ra (benennen);
gọi ai ra làm nhân chứng. : jmdn. als Zeugen anführen