TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anführen

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏng gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào trong ngoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu tên lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích dẫn chính xác từng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào trong ngoặc kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ngoặc kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anführen

to cite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anführen

anführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zitieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anführen

citer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Festzug anführen

dẫn đầu một đám rước.

eine Truppe anführen

chỉ huy một toán quân.

etw. als Beispiel für etw. anführen

đưa ra một điều gì đó làm ví dụ cho vấn đề gì.

jmdn. als Zeugen anführen

gọi ai ra làm nhân chứng.

er führte mehrere Stellen aus der Bibel an

ông ta trích dẫn nhiều đoạn trong Kinh Thánh.

du hast mich aber gründlich angeführt

mày đã lừa tao một vố.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zitieren,anführen /RESEARCH/

[DE] zitieren, anführen

[EN] to cite

[FR] citer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đầu;

einen Festzug anführen : dẫn đầu một đám rước.

anführen /(sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; ra lệnh; chỉ huy (leiten, befehligen);

eine Truppe anführen : chỉ huy một toán quân.

anführen /(sw. V.; hat)/

dẫn ra; đưa ra; liệt kê (Vorbringen, erwähnen, aufzählen);

etw. als Beispiel für etw. anführen : đưa ra một điều gì đó làm ví dụ cho vấn đề gì.

anführen /(sw. V.; hat)/

nêu tên lên; nêu ra; gọi ra (benennen);

jmdn. als Zeugen anführen : gọi ai ra làm nhân chứng.

anführen /(sw. V.; hat)/

viện dẫn; trích dẫn chính xác từng từ (zitieren, wörtlich wiedergeberi);

er führte mehrere Stellen aus der Bibel an : ông ta trích dẫn nhiều đoạn trong Kinh Thánh.

anführen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lường gạt; cánh lừa (foppen, hereinlegen);

du hast mich aber gründlich angeführt : mày đã lừa tao một vố.

anführen /(sw. V.; hat)/

(Schrift- u Druckw ) đưa vào trong ngoặc kép; mở ngoặc kép (cho một câu, một đoạn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anführen /vt/

1. dẫn đầu, lãnh đạo, điều khiển; 2. dẫn ra, viện ra, đưa ra, viện dẫn, trích dẫn; 3. chỏ đến, xe đến; 4. lưỏng gạt, đánh lừa; 5. đưa vào trong ngoặc.