zitieren /[tsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
trích dẫn;
dẫn ra;
viện dẫn [aus/nach + Dat : từ ];
eine Stelle aus einem Buch zitieren : trích dẫn một đoạn của một quyển sách.
zitieren /[tsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
gọi;
đòi;
triệu;
mời;
jmdn. zu sich zitie ren : mời ai đến gặp mình jmdn. vor Gericht zitieren : triệu tập ai ra trước tòa.