citer
citer [site] V. tr. [1] 1. Gọi ra tồa. 2. Dẫn ra, nêu ra. Citer une loi, un exemple, un texte: Dan ra mot diều luật mot thí dụ, một trích doạn. 3. Tuyên dương, nêu guơng. 4. Tuyên dương. Citer qqn à l’ordre de 1’Armée, de la Nation: Tuyên dương ai trước quân dội, Nhà nưóc.